Việt
sớm sủa
lúc mới đầu
trước thời gian bình thường
trước thời gian mong đợi
Đức
zeitig
zeitig aufstehen
dậy sớm.
zeitig /(Adj.)/
sớm sủa; lúc mới đầu; trước thời gian bình thường; trước thời gian mong đợi (früh, frühzeitig);
dậy sớm. : zeitig aufstehen