brutto /f'bruto] (Adv.) (Kaufmannsspr.)/
(trọng lượng) cả bì;
brutto /f'bruto] (Adv.) (Kaufmannsspr.)/
(Abk : btto ) chưa trừ chi phí hay chưa trừ thuế;
sein Gehalt beträgt brutto 4 000 Euro brutto : thu nhập của ông ấy chưa trừ thuế là
brutto /f'bruto] (Adv.) (Kaufmannsspr.)/
000 Euro;