TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cả bì

cả bì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tổng số

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

to

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thô

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đơn vị tính gross

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

cả bì

gross

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

cả bì

brutto

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gross

tổng số, lớn, to, thô, cả bì, đơn vị tính gross (1 gross=12 tá=144 cái)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

brutto /f'bruto] (Adv.) (Kaufmannsspr.)/

(trọng lượng) cả bì;