Việt
chưa trừ chi phí hay chưa trừ thuế
Đức
brutto
sein Gehalt beträgt brutto 4 000 Euro brutto
thu nhập của ông ấy chưa trừ thuế là
brutto /f'bruto] (Adv.) (Kaufmannsspr.)/
(Abk : btto ) chưa trừ chi phí hay chưa trừ thuế;
thu nhập của ông ấy chưa trừ thuế là : sein Gehalt beträgt brutto 4 000 Euro brutto