TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

brutto

cả bì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cả bì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa trừ chi phí hay chưa trừ thuế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

000 Euro

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

brutto

gross

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

brutto

brutto

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brutto...

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sein Gehalt beträgt brutto 4 000 Euro brutto

thu nhập của ông ấy chưa trừ thuế là

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

brutto /f'bruto] (Adv.) (Kaufmannsspr.)/

(trọng lượng) cả bì;

brutto /f'bruto] (Adv.) (Kaufmannsspr.)/

(Abk : btto ) chưa trừ chi phí hay chưa trừ thuế;

sein Gehalt beträgt brutto 4 000 Euro brutto : thu nhập của ông ấy chưa trừ thuế là

brutto /f'bruto] (Adv.) (Kaufmannsspr.)/

000 Euro;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

brutto /adv/

trọng lượng] cả bì.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

brutto

gross

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Brutto...,brutto

gross

Brutto..., brutto