erwachsen /(st V.; ist)/
hình thành;
phát triển;
bộc lô;
trỗi dậy (sich [herausjbilden, entstehen, sich entwickeln);
das Misstrauen war zwischen uns erwachsen : giữa hai chúng tôi sự ngờ vực đã nảy sinh.
erwachsen /(st V.; ist)/
(veral- tend) mọc lên;
lớn lên (heranwachsen);
die Bäume sind aus Samen erwachsen : những cái cây mọc lên từ hạt mầm.
Erwachsen
phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ;