Việt
khuyến khích
khích lệ
thúc đẩy
săn sóc
chăm nom
chăm sóc
nịnh hót
xu nịnh
nịnh nọt
bợ đỡ
Đức
poussieren
poussieren /1 vt/
1. khuyến khích, khích lệ, thúc đẩy; 2. săn sóc, chăm nom, chăm sóc; 3. nịnh hót, xu nịnh, nịnh nọt, bợ đỡ; II vi (mit D) ve vãn, tán tỉnh, chim chuột, trai gái, chim, tán, vờn.