Việt
mức dộ
hàm
cấp
bậc
quan hàm
quân hàm
múc
cấp.
Đức
Grad
Stufe
Staffel
Maß
Höhe
Niveau
Stand
Rangstufe
Rangstufe /f =, -n/
1. hàm, cấp, bậc, quan hàm, quân hàm; 2. múc, mức dộ, cấp.
Grad m, Stufe f, Staffel f, Maß n, Höhe f, Niveau n, Stand m; mức dộ cao hohes Niveau n; CÓ mức dộ mäßig (a), gemäßigt (a); dinh mức dộ dosieren vt.