Funktion /[fünk'tsio:n], die; -, -en/
(o Pl ) sự tác dộng;
sự hoạt động;
Funktion /[fünk'tsio:n], die; -, -en/
nhiệm vụ;
chức năng;
chức vụ;
vị trí;
vai trò;
Funktion /[fünk'tsio:n], die; -, -en/
chức năng;
cơ năng;
die Funktionen des Gehirns : chức năng của bộ não.
Funktion /[fünk'tsio:n], die; -, -en/
(Math ) hàm;
hàm số;
abgeleitete Funktion : hàm dẫn xuất abnehmende Funktion- hàm giảm : algebraische Funktion : hàm đại số analy tische Funktion : hàm giải tícỉỉ arithme tische Funktion : hàm số học charakteris tische Funktion : hàm đặc trưng dissipa tive Funktion : hàm tiêu tán, hàm tán xạ doppeltperiodische Funktion : hàm song tuần hoàn eindeutige Funktion : hàm đợn trị elementare Funktion : hàm sơ cấp fastperiodische Funktion : hàm gần tuần hoàn ganze Funktion : hàm nguyên ganz rationale Funktion : hàm nguyên hữu tỷ gebrochene Funktion : hàm phân số gebro chenlineare Funktion : hàm phân số tuyến tinh, hàm phân số bậc một gebrochen rational Funktion : hàm phân số hữu tỷ gerade Funktion : hàm chẵn halbstetige Funktion : hàm nửa liên tục harmonische Funktion : hàm điều hòạ implizite Funk tion : hàm ẩn inverse Funktion : hàm ngược irrationale Funktion : hàm vô tỷ komplementäre Funktion : hàm bù lineare Funktion : hàm tuyến tính mehrdeutige Funktion : hàm đa trị periodische Funk tion : hàm tuần hoàn primitive Funktion : hàm nguyên quadratische Funktion : hàm bậc hai rationale Funktion : hàm hữu tỷ reelle Funktion : hàm thực stetige Funk tion : hàm liên tục stückweise stetige Funktion : hàm liên tục từng đoạn trigono metrische Funktion : hàm lượng giác unentwickelte Funktion : hàm chưa khai triền ungerade Funktion : hàm lẻ unste tige Funktion : hàm gián đoạn wachsende Funktion : hàm tăng zusammengesetzte Funktion : hàm phức hạp zyklometrische Funktion : hàm lựợng giác ngược, hàm vòng ngược.