TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

fonction

-function

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

function

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

charge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

function procedure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

control function

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

control operation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fonction

Funktion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

-Funktion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Funktionsprozedur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kontrollfunktion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Steueroperation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fonction

fonction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

fonction de commande

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

S’acquitter de ses fonctions

Làm tròn chức trách.

Une fenêtre a pour fonctions principales d’éclairer et d’aérer un local

của số có chức năng chính là lấy ánh sáng và thông gió cho một căn phòng.

Les fonctions digestives

Các chức năng tiêu hóa.

Fonction sujet

Vai trò chủ ngữ.

Fonctions numériques

Hàm số trị. Fonction (y) linéaire

La vitesse d’une voiture est fonction de la puissance du moteur

Tốc dộ của một xe phụ thuôc vào sức mạnh của dông cơ. >

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

fonction

fonction

Funktion

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

fonction

fonction [fôksjô] n. f. I. 1. Chức trách, chức vụ, công việc. S’acquitter de ses fonctions: Làm tròn chức trách. 2. Nhiệm vụ. Être dans l’exercice de ses fonctions: Trong khi thi hành nhiệm vu. > Fonction publique: Việc công; giói công nhân viên. 3. Faire fonction de: Làm nhiệm vụ. IL 1. Chức năng; vai trồ. Une fenêtre a pour fonctions principales d’éclairer et d’aérer un local: của số có chức năng chính là lấy ánh sáng và thông gió cho một căn phòng. 2. SLÝ Chức năng, vai trb. Les fonctions digestives: Các chức năng tiêu hóa. 3. HOẮ Chức hóa học. 4. NGPHẮP Fonction syntaxique d’un mot: Vai trồ của một từ (trong cú pháp, ngữ pháp). Fonction sujet: Vai trò chủ ngữ. —NGÔN Fonction. dénotative, expressive, poétique, etc: Chức năng chỉ rõ, biểu hiện, thi ca v.v. 5. TOÁN Đồng application. Fonctions numériques: Hàm số trị. Fonction (y) linéaire ou du premier degré: Hàm số bậc nhất (tuyến tính) y = ax + b. Fonction du deuxième degré: Hàm số bậc hai y = ax 2 + bx + c. Fonction logarithmique. V. logarithme. Fonction périodique: Hàm số chu kỳ. -Fonction transcendante: Hàm số siêu việt, ni Être fonction de: Phụ thuộc vào, tùy theo. La vitesse d’une voiture est fonction de la puissance du moteur: Tốc dộ của một xe phụ thuôc vào sức mạnh của dông cơ. > Loc. prép. En fonction de: Tùy thuộc vào, biến thiên theo.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fonction /IT-TECH/

[DE] (N)-Funktion; Funktion

[EN] (N)-function; function

[FR] fonction; fonction(N)

fonction /RESEARCH/

[DE] Verfahren

[EN] charge

[FR] fonction

fonction /IT-TECH,TECH/

[DE] Funktion

[EN] function

[FR] fonction

fonction /IT-TECH/

[DE] Funktion; Funktionsprozedur

[EN] function; function procedure

[FR] fonction

fonction /IT-TECH/

[DE] Funktion

[EN] function

[FR] fonction

fonction /IT-TECH/

[DE] Funktion

[EN] function

[FR] fonction

fonction,fonction de commande /IT-TECH,TECH/

[DE] Kontrollfunktion; Steueroperation

[EN] control function; control operation

[FR] fonction; fonction de commande