Việt
thao tác điều khiển
phép toán kiểm tra
Anh
control operation
control function
Đức
Kontrollfunktion
Steueroperation
Pháp
fonction
fonction de commande
control function,control operation /IT-TECH,TECH/
[DE] Kontrollfunktion; Steueroperation
[EN] control function; control operation
[FR] fonction; fonction de commande
control operation /toán & tin/
thao tác đíều khiển. Tác động bất kỳ ảnh hưởng tớl xử lý dữ liệu nhưng không được bao hàm trực tiếp, như các thao tác quản lý vào/ra hoặc xác định dãy job.