TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cơ năng

cơ năng

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

năng lượng cơ học

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đông thái

 
Từ điển phân tích kinh tế

động thái

 
Từ điển phân tích kinh tế

chức năng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Công cơ học

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

1. Năng lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tài năng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiên phủ 2. Đặc quyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đặc phép 3. Quyền năng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Tác dụng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công năng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mục tiêu đặc thù 2. Chức vụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức trách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức quyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhiệm vụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức nghiệp 3. Nghi thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lễ điển

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cuộc hội họp chính thức.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

cơ năng

mechanical energy

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 mechanical power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mechanical power

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mechanicale energy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dynamic

 
Từ điển phân tích kinh tế

dynamique

 
Từ điển phân tích kinh tế

mechanical work

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

faculty

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

function

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

cơ năng

Mechanische Energie

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Funktion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mechanische Arbeit

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Ottomotor ist eine Verbrennungskraftmaschine, die durch Verbrennung von Kraftstoff chemische Energie in Wärmeenergie und diese über einen Kolben in mechanische Energie umwandelt.

Động cơ Otto là động cơ đốt trong biến đổi hóa năng thành nhiệt năng nhờ đốt nhiên liệu và thông qua piston, năng lượng này được chuyển đổi thành cơ năng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Antriebseinheiten stellen die zum Betrieb einer Maschine erforderliche mechanische Energie bereit.

Bộ dẫn động cung cấp cơ năng cần thiết cho sự vận hành của máy.

Die Turbinen treiben Generatoren an, diese wandeln die mechanische Energie der Turbinen in elektrische Energie um.

Tua bin dẫn động máy phát điện,máy này chuyển đổi cơ năng thành điện năng.

Die Druckflüssigkeit wird dabei als abgegebene Energie wieder in mechanische Dreharbeit umgesetzt.

Qua đó, chất lỏng tạo áp là năng lượng phát ra, biến thành công quay (cơ năng).

Antriebseinheiten haben die Aufgabe, die zum Betrieb der Anlage nötige mechanische Energie bereitzustellen.

Khối dẫn động có nhiệm vụ cung cấp cơ năng cần thiết cho việc vận hành máy móc thiết bị.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Funktionen des Gehirns

chức năng của bộ não.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

faculty

1. Năng lực, tài năng, thiên phủ 2. Đặc quyền, đặc phép [hành vi Giáo Hội đặc ban kẻ nhận chức phận được quyền hành xử thánh chức] 3. Quyền năng, cơ năng

function

1. Tác dụng, công năng, cơ năng, mục tiêu đặc thù 2. Chức vụ, chức trách, chức quyền, nhiệm vụ, chức nghiệp 3. Nghi thức, lễ điển, cuộc hội họp chính thức.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mechanische Energie /f/CT_MÁY/

[EN] mechanical energy

[VI] cơ năng, năng lượng cơ học

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Mechanische Arbeit

[VI] Công cơ học, cơ năng

[EN] mechanical work

Mechanische Energie

[VI] Cơ năng, năng lượng cơ học

[EN] mechanical energy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Funktion /[fünk'tsio:n], die; -, -en/

chức năng; cơ năng;

chức năng của bộ não. : die Funktionen des Gehirns

Từ điển phân tích kinh tế

dynamic

cơ năng, đông thái

dynamique

động thái, cơ năng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mechanicale energy

cơ năng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mechanical power

cơ năng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mechanical power /cơ khí & công trình/

cơ năng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cơ năng

1) (kỹ) mechanische Energie f;

2) (sinh) Funktion f; cơ năng hô hấp Atemfunktion f

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

cơ năng /n/PHYSICS/

mechanical energy

cơ năng