TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

động thái

động thái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế

cơ năng

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

động thái

 beer cooling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 behavior

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dynamique

 
Từ điển phân tích kinh tế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Abbiegelicht wird eingeschaltet, sobald das Steuergerät einen Abbiegevorgang erkennt, d.h. wenn das Fahrzeug einen entsprechend kleinen Kurvenradius durchfährt.

Chiếu sáng lúc rẽ được thực hiện ngay khi bộ điều khiển phát hiện động thái rẽ, có nghĩa là khi xe vào cua với một bán kính nhỏ tương ứng.

Từ điển phân tích kinh tế

dynamique

động thái, cơ năng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 beer cooling, behavior

động thái