Việt
Công cơ học
Công cơ tính
cơ năng
Anh
Mechanical work
Đức
Mechanische Arbeit
mechanische Arbeit
[EN] mechanical work
[VI] cơ năng
[EN] Mechanical work
[VI] Công co học
[VI] công cơ học
[VI] Công cơ học
[VI] Công cơ học, cơ năng
[VI] Công cơ tính