Việt
cơ năng
năng lượng cơ học
Năng lượng cơ tính
năng lượng học
Anh
mechanical energy
Đức
Mechanische Energie
mechanische Energie /f/CT_MÁY/
[EN] mechanical energy
[VI] cơ năng, năng lượng cơ học
năng lượng cơ học Năng lượng cơ học là năng lượng được thể hiện dưới dạng chuyển động cơ học, ...
o cơ năng
[VI] Cơ năng, năng lượng cơ học
[EN] Mechanical energy
[VI] Năng lượng cơ tính
mechanical energy /n/PHYSICS/