TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorgang

tiến trình

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạt động

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

biến cố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lần tác dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chức năng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bién cố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên bất thưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên lạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui trình sản xuất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự diễn biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quy trình sản xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hồ sơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vorgang

process

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

event

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

operation

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

function

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

transaction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dossier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

procedure

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

vorgang

Vorgang

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Betrieb

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Transaktion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Akte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dossier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Arbeitsweise

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Verfahren

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

vorgang

transaction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dossier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein komplizierter Vorgang

một quá trình phức tạp.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Arbeitsweise,Verfahren,Vorgang

procedure

Arbeitsweise, Verfahren, Vorgang

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Transaktion,Vorgang /IT-TECH/

[DE] Transaktion; Vorgang

[EN] transaction

[FR] transaction

Akte,Dossier,Vorgang /RESEARCH/

[DE] Akte; Dossier; Vorgang

[EN] dossier

[FR] dossier

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorgang /der; -[e]s, Vorgänge/

quá trình; tiến trình; sự diễn biến;

ein komplizierter Vorgang : một quá trình phức tạp.

Vorgang /der; -[e]s, Vorgänge/

sự giao dịch;

Vorgang /der; -[e]s, Vorgänge/

quy trình sản xuất;

Vorgang /der; -[e]s, Vorgänge/

(Amtsspr ) hồ sơ (về một cá nhân, một vụ việc);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorgang /m -(e)s, -gän/

1. bién cố, chuyên bất thưỏng, chuyên lạ, sự kiện; 2. quá trình, qui trình; 3. qui trình sản xuất.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorgang /m/TH_LỰC/

[EN] event

[VI] biến cố (quay vòng)

Vorgang /m/TH_LỰC/

[EN] event

[VI] sự kiện (vận hành)

Vorgang /m/TH_LỰC/

[EN] event

[VI] lần tác dụng (van trượt phân phối)

Vorgang /m/CH_LƯỢNG/

[EN] function

[VI] chức năng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vorgang

event

Vorgang

process

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Vorgang

[EN] process

[VI] tiến trình

Vorgang,Betrieb

[EN] operation

[VI] hoạt động