Việt
giao dịch
toàn tác
chuyển tác
hợp đồng
giao kèo
khế ưdc.
vụ giao dịch lớn
Anh
transaction
Đức
Transaktion
Vorgang
Pháp
Transaktion /die; -, -en/
vụ giao dịch lớn;
Transaktion /í =, -en (thương mại)/
í =, -en bản] hợp đồng, giao kèo, giao dịch, khế ưdc.
Transaktion /IT-TECH/
[DE] Transaktion
[EN] transaction
[FR] transaction
Transaktion /ENVIR/
Transaktion,Vorgang /IT-TECH/
[DE] Transaktion; Vorgang
Transaktion /f/M_TÍNH/
[VI] toàn tác, chuyển tác, giao dịch