Việt
toàn tác
chuyển tác
giao dịch
Anh
transaction
Đức
Transaktion
Die Anschlussfuge ist voll der Witterung ausgesetzt.
Khe kết nối chịu hoàn toàn tác động của thời tiết.
Die Wirkung der Adhäsionskräfte sollte sich also voll entfalten können und möglichst durch keine Fremdstoffe oder ungünstige Bedingungen, z. B. unpolare Oberflächen, gestört werden.
Vì vậy, để phát huy hoàn toàn tác dụng của lực bám dính, tuyệt đối không để tạp chất hoặc các điều kiện bất lợi, thí dụ: bề mặt không phân cực, gây nên sự cố.
Transaktion /f/M_TÍNH/
[EN] transaction
[VI] toàn tác, chuyển tác, giao dịch
Là đơn vị logic của một công việc tác động đến CSDL. Một toàn tác được kết thúc do hình thành tính ổn định hoặc do phục hồi lại tất cả mọi cập nhật.
transaction /toán & tin/