Transaktion /f/M_TÍNH/
[EN] transaction
[VI] toàn tác, chuyển tác, giao dịch
Datenbewegung /f/M_TÍNH/
[EN] transaction
[VI] sự chuyển tác, sự giao tác, sự giao dịch
Eingabevorgang /m/M_TÍNH/
[EN] transaction
[VI] sự giao tác, sự chuyển tác
Arbeitsgang /m/M_TÍNH/
[EN] operation, pass, transaction
[VI] sự thao tác, bước chuyển, sự chuyển tác