TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

transaction

sự giao dịch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giao dịch

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

toàn tác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

sự giao tác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kinh doanh

 
Tự điển Dầu Khí

sự giải quyết

 
Tự điển Dầu Khí

Giao dịch / thương vụ.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

chuyển tác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chuyển tác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thao tác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bước chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự toàn tác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công việc kinh doanh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự quản lý kinh doanh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

báo cáo khoa học

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Cần bán

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

giao dịch kinh doanh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

transaction

transaction

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

operation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sale

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

deal

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

business

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
transaction :

transaction :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

transaction

Transaktion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Datenbewegung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eingabevorgang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitsgang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abwicklung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Durchführung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Vorgang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verkauf

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

geschäftliche Abwicklung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

transaction

transaction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vente

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

relations commerciales

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sale,transaction

[DE] Verkauf

[EN] sale, transaction

[FR] Vente

[VI] Cần bán

transaction,deal,business

[DE] geschäftliche Abwicklung

[EN] transaction, deal, business

[FR] relations commerciales

[VI] giao dịch kinh doanh

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

transaction

toàn tác

Là đơn vị logic của một công việc tác động đến CSDL. Một toàn tác được kết thúc do hình thành tính ổn định hoặc do phục hồi lại tất cả mọi cập nhật.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transaction /IT-TECH/

[DE] Transaktion; Vorgang

[EN] transaction

[FR] transaction

transaction /IT-TECH/

[DE] Transaktion

[EN] transaction

[FR] transaction

transaction /IT-TECH/

[DE] Transaktion

[EN] transaction

[FR] transaction

transaction /IT-TECH/

[DE] Transaktion

[EN] transaction

[FR] transaction

transaction /ENVIR/

[DE] Transaktion

[EN] transaction

[FR] transaction

transaction /ENVIR/

[DE] Transaktion

[EN] transaction

[FR] transaction

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

transaction

công việc kinh doanh, sự quản lý kinh doanh, sự giao dịch, báo cáo khoa học

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Transaction

giao dịch

Từ điển pháp luật Anh-Việt

transaction :

điếu dinh, tương nhượng, giao dịch, (of business) diếu khiển một việc kinh doanh v.v... [L] hòa giải, diếu chình, sắp xảp, chuyến biến. [TC] cash transactions - vận dộng tiên mặt - transactions in securities - giá khoán xao dộng. [TCCK] tác vp, nghiệp vụ giao dịch - cash transaction - thị trường (mua bán) tiền mặt. (snh) phúc trinh các phiên nhóm (cùa một xí nghiệp tài năng v.v.)

Từ điển phân tích kinh tế

transaction

giao dịch

transaction

giao dịch (tkqg.)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transaction

sự giao dịch

transaction /toán & tin/

sự giao tác

transaction /toán & tin/

sự toàn tác

Lexikon xây dựng Anh-Đức

transaction

transaction

Abwicklung, Durchführung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Transaktion /f/M_TÍNH/

[EN] transaction

[VI] toàn tác, chuyển tác, giao dịch

Datenbewegung /f/M_TÍNH/

[EN] transaction

[VI] sự chuyển tác, sự giao tác, sự giao dịch

Eingabevorgang /m/M_TÍNH/

[EN] transaction

[VI] sự giao tác, sự chuyển tác

Arbeitsgang /m/M_TÍNH/

[EN] operation, pass, transaction

[VI] sự thao tác, bước chuyển, sự chuyển tác

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Transaction

Giao dịch / thương vụ.

Tự điển Dầu Khí

transaction

o   sự giao dịch, sự kinh doanh, sự giải quyết

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

transaction

toàn tác, chuyển tác Sự mô tả chung về cập nhật dữ liệu thích hợp với một mục đích bất kỳ. Đó là hoạt động rời rạc bên trong một hệ máy tính - ví dụ, một mục nhập đom đặt hàng của khách hoặc một cập nhật mục kiềm kê. Các chuyền tác thường (tên quan tới quản lý co sờ dữ liệu, nhập đom hàng và các hệ trực tuyến khác. Tuy nhiên, theo đinh nghĩa, việc tiến hành xóa hoặc tạo ra một bản sao tệp trên một máy vl tính có thè dễ dàng được coi như một chuyền tác.

Từ điển kế toán Anh-Việt

Transaction

giao dịch

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

transaction

sự giao dịch