Việt
tiến trình làm việc
sự thao tác
bước chuyển
sự chuyển tác
hành trình cắt gọt
quá trình công việc
công đoạn làm việc
bước công việc
gânge qúa trình lao động
Anh
work cycle
operation
pass
transaction
working traverse
cutting stroke
working speed
Đức
Arbeitsgang
Arbeitsgeschwindigkeit
Arbeitstempo
Ärbeitsgang
Pháp
vitesse du travail
Arbeitsgang,Arbeitsgeschwindigkeit,Arbeitstempo /SCIENCE/
[DE] Arbeitsgang; Arbeitsgeschwindigkeit; Arbeitstempo
[EN] working speed
[FR] vitesse du travail
Ärbeitsgang /m -(e)s, -/
gânge qúa trình lao động; Ärbeits
Arbeitsgang /der/
quá trình công việc; tiến trình làm việc; công đoạn làm việc; bước công việc;
[EN] process
[VI] Công đoạn
Arbeitsgang /m/M_TÍNH/
[EN] operation, pass, transaction
[VI] sự thao tác, bước chuyển, sự chuyển tác
Arbeitsgang /m/CNSX/
[EN] working traverse
[VI] tiến trình làm việc
Arbeitsgang /m/CT_MÁY/
[EN] cutting stroke
[VI] hành trình cắt gọt