Việt
bước chuyển
sự thao tác
sự chuyển tác
Anh
routing step
pass
transaction
tie shift
operation
Đức
Krawattenverschiebung
Arbeitsgang
Der Zustand der Zylinderbewegung kann dabei in Abhängigkeit von der Zeit (Bild 2) oder vom Schritt (Bilder 3 und 5) dargestellt werden.
Trạng thái về chuyển động của xi lanh có thể được mô tả qua sự phụ thuộc thời gian (Hình 2) hoặc qua các bước chuyển tiếp (Hình 3 và 5).
Zwischen zwei Schritten ist nur eine Transition erlaubt.
Giữa hai bước chỉ cho phép có một bước chuyển tiếp.
Arbeitsgang /m/M_TÍNH/
[EN] operation, pass, transaction
[VI] sự thao tác, bước chuyển, sự chuyển tác
[EN] tie shift
[VI] bước chuyển
pass, routing step, transaction