TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển tác

toàn tác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuyển tác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giao dịch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chuyển tác

transaction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chuyển tác

Transaktion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Transaktion von einem Schritt zu mehreren Schritten

Chuyển tác động từ một bước cho nhiều bước

Transaktion von mehreren Schritten zu einem Schritt

Chuyển tác động từ nhiều bước cho một bước

Transaktion von mehreren Schritten zu mehreren Schritten

Chuyển tác động từ nhiều bước cho nhiều bước.

Sind mehrere Schritte mit der gleichen Transaktion verbunden, so werden die Wirkverbindungen zwischen der Transaktion und den Schritten über zwei parallele horizontale Linien (Synchronisierungssymbol) geführt.

Khi nhiều bước được nối với nhau cùng một truyền động, thì sự liên hệ tác dụng giữa chuyển tác động và các bước được thực hiện qua hai đường dây nằm ngang song song (biểu tượng sự đồng bộ).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Transaktion /f/M_TÍNH/

[EN] transaction

[VI] toàn tác, chuyển tác, giao dịch