Việt
toàn tác
chuyển tác
giao dịch
Anh
transaction
Đức
Transaktion
Transaktion von einem Schritt zu mehreren Schritten
Chuyển tác động từ một bước cho nhiều bước
Transaktion von mehreren Schritten zu einem Schritt
Chuyển tác động từ nhiều bước cho một bước
Transaktion von mehreren Schritten zu mehreren Schritten
Chuyển tác động từ nhiều bước cho nhiều bước.
Sind mehrere Schritte mit der gleichen Transaktion verbunden, so werden die Wirkverbindungen zwischen der Transaktion und den Schritten über zwei parallele horizontale Linien (Synchronisierungssymbol) geführt.
Khi nhiều bước được nối với nhau cùng một truyền động, thì sự liên hệ tác dụng giữa chuyển tác động và các bước được thực hiện qua hai đường dây nằm ngang song song (biểu tượng sự đồng bộ).
Transaktion /f/M_TÍNH/
[EN] transaction
[VI] toàn tác, chuyển tác, giao dịch