Anh
transaction
Đức
Transaktion
Vorgang
Pháp
transaction /IT-TECH/
[DE] Transaktion; Vorgang
[EN] transaction
[FR] transaction
[DE] Transaktion
transaction /ENVIR/
transaction [tRôzaksjô] n. f. 1. LUẬT Sự điều đình, dàn xếp, thỏa hiệp. Ils ont terminé leur procès par une transaction: Họ dã kết thúc vụ kiện bằng sự dàn xếp. 2. THƯƠNG, TÀI Sự giao dịch.