Việt
ge
bién cố
chuyên bất thưỏng
chuyên lạ
sự kiện
quá trình
qui trình
qui trình sản xuất.
Đức
Vorgang
Vorgang /m -(e)s, -gän/
1. bién cố, chuyên bất thưỏng, chuyên lạ, sự kiện; 2. quá trình, qui trình; 3. qui trình sản xuất.