Việt
biến cổ
chuyện bất thường
chuyên lạ
tai nạn
tai họa
tai vạ
tai ương.
ge
bién cố
chuyên bất thưỏng
sự kiện
quá trình
qui trình
qui trình sản xuất.
Đức
Vorkommnis
Vorgang
Vorkommnis /n -ses, -se/
biến cổ, chuyện bất thường, chuyên lạ, tai nạn, tai họa, tai vạ, tai ương.
Vorgang /m -(e)s, -gän/
1. bién cố, chuyên bất thưỏng, chuyên lạ, sự kiện; 2. quá trình, qui trình; 3. qui trình sản xuất.