Việt
Quy trình sản xuất
phương thức sản xuất
Anh
production processing
flow process
Đức
Fertigungsverfahren
Vorgang
Pháp
Processus de fabrication
relativ unkomplizierte Produktionsprozesse
Quy trình sản xuất tương đối đơn giản
Biotechnische Produktionsprozesse
Quy trình sản xuất kỹ thuật sinh học
aufwendige und teure Produktionsprozesse
Quy trình sản xuất phức tạp và tốn kém
345 Fertigungsverfahren
345 Quy trình sản xuất
7.3 Fertigungsverfahren
7.3 Quy trình sản xuất
Vorgang /der; -[e]s, Vorgänge/
quy trình sản xuất;
Fertigungsverfahren /das/
phương thức sản xuất; quy trình sản xuất;
quy trình sản xuất
[DE] Fertigungsverfahren
[EN] production processing
[FR] Processus de fabrication
[VI] Quy trình sản xuất