TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quy trình sản xuất

Quy trình sản xuất

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương thức sản xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quy trình sản xuất

production processing

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

flow process

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

quy trình sản xuất

Fertigungsverfahren

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorgang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

quy trình sản xuất

Processus de fabrication

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

relativ unkomplizierte Produktionsprozesse

Quy trình sản xuất tương đối đơn giản

Biotechnische Produktionsprozesse

Quy trình sản xuất kỹ thuật sinh học

aufwendige und teure Produktionsprozesse

Quy trình sản xuất phức tạp và tốn kém

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

345 Fertigungsverfahren

345 Quy trình sản xuất

7.3 Fertigungsverfahren

7.3 Quy trình sản xuất

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorgang /der; -[e]s, Vorgänge/

quy trình sản xuất;

Fertigungsverfahren /das/

phương thức sản xuất; quy trình sản xuất;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

flow process

quy trình sản xuất

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Quy trình sản xuất

[DE] Fertigungsverfahren

[EN] production processing

[FR] Processus de fabrication

[VI] Quy trình sản xuất