TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phương thức sản xuất

phương thức sản xuất

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương thức làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quy trình sản xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách thức làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương pháp làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phương thức sản xuất

mode of production

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

phương thức sản xuất

Produktionsweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arbeitsverfah

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fertigungsverfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arbeitsweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Durch die hohe Industriedichte und die intensive landwirtschaftliche Produktion hat sich die Grundwasserqualität in den letzten Jahrzehnten stellenweise so verschlechtert, dass die Grenzwerte der Trinkwasserverordnung nicht mehr ohne Trinkwasseraufbereitung eingehalten werden können.

Do mật độ công nghiệp cao và phương thức sản xuất thâm canh trong nông nghiệp nên vào các thập kỷ sau này, chất lượng nước nguồn ở nhiều nơi trở nên xấu đến nỗi các trị số giới hạn của Quy định về nước uống không thể được tuân theo nữa.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Man unterscheidet hierbei Gusslegierungen und Knetlegierungen je nachder Herstellung.

Tùy theo phương thức sản xuất, ta phân biệt hợp kim đúc và hợp kim dẻo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Produktionsweise /die/

phương thức sản xuất;

Arbeitsverfah /ren, das/

phương thức làm việc; phương thức sản xuất;

Fertigungsverfahren /das/

phương thức sản xuất; quy trình sản xuất;

Arbeitsweise /die/

phương thức sản xuất; cách thức làm việc; phương pháp làm việc;

Từ điển phân tích kinh tế

mode of production

phương thức sản xuất (ktm)