Việt
phương pháp làm việc
phương thức sản xuất
cách thức làm việc
Anh
mode of operation
method of procedure
working method
Đức
Arbeitsweise
v … dem Arbeitsverfahren und der Bauart der Maschine.
Phương pháp làm việc và loại thiết kế (kết cấu) của máy.
… die Gestaltung von Arbeits und Fertigungsver fahren, Arbeitsabläufen und Arbeitszeit und deren
Cách tổ chức phương pháp làm việc và gia công, trình tự làm việc và thời gian làm việc cũng như những tác động hỗ tương của chúng.
Arbeitsweise /die/
phương thức sản xuất; cách thức làm việc; phương pháp làm việc;
Arbeitsweise /f =, -n/
1. phương pháp làm việc; 2. (kinh
method of procedure, mode of operation, working method