TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cách thức làm việc

phương thức sản xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách thức làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương pháp làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cách thức làm việc

Arbeitsweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei ist zu beachten, dass je nach Betrieb die Teamarbeit unterschiedlich organisiert sein kann.

Ở đây, điều cần lưu ý là cách thức làm việc nhóm có thể được tổ chức khác nhau tùy theo doanh nghiệp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arbeitsweise /die/

phương thức sản xuất; cách thức làm việc; phương pháp làm việc;