Việt
phương thức làm việc
phương thức sản xuất
Đức
Arbeitsverfah
Das folgende Beispiel beschreibt die prinzipielle Arbeitsweise eines Bordnetzsteuergerätes:
Thí dụ sau diễn tả phương thức làm việc chủ yếu của bộ điều khiển mạng điện trên xe.
Arbeitsverfah /ren, das/
phương thức làm việc; phương thức sản xuất;