TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fonctionnel

chức năng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

fonctionnel

working

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

operational

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

fonctionnel

funktionell

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

fonctionnel

fonctionnel

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

fonctionnelle

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Groupement, calcul fonctionnel

Nhóm hàm số, giải hàm.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

fonctionnel,fonctionnelle

fonctionnel, elle [foksjonel] adj. 1. Liên quan tói hàm số. Groupement, calcul fonctionnel: Nhóm hàm số, giải hàm. > Y Maladie fonctionnelle: Bệnh chức năng. 2. Thiết dụng; chuyên dụng. Architecture fonctionnelle: Kiến trúc chuyển dụng. Mobilier de cuisine fonctionnel: Đồ làm bếp chuyên năng, chuyên dung.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fonctionnel

[DE] funktionell

[EN] working, operational

[FR] fonctionnel

[VI] chức năng