fonctionnel,fonctionnelle
fonctionnel, elle [foksjonel] adj. 1. Liên quan tói hàm số. Groupement, calcul fonctionnel: Nhóm hàm số, giải hàm. > Y Maladie fonctionnelle: Bệnh chức năng. 2. Thiết dụng; chuyên dụng. Architecture fonctionnelle: Kiến trúc chuyển dụng. Mobilier de cuisine fonctionnel: Đồ làm bếp chuyên năng, chuyên dung.