TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

funktionell

chức năng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàm sốt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo hiệu suất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo năng suất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực dùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hiệu quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc về chức năng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo chức năng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng chức năng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

funktionell

working

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

operational

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

funktionell

funktionell

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

funktionell

fonctionnel

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Geben Sie die ungefähre Anzahl funktionell unterschiedlicher Proteine des menschlichen Körpers an.

Hãy nêu con số gần đúng của các protein có chức năng khác nhau của cơ thể con người.

Die RNA unterscheidet sich von der DNA vor allem durch die Ersetzung der Base Thymin durch die funktionell gleichwertige Base Uracil, abgekürzt mit U.

RNA khác với DNA chủ yếu ở chỗ, thymin được thay bằng một base cùng chức năng uracil, viết tắt U.

Ihre Nukleotide unterscheiden sich von denen der DNA durch den geringfügig anderen Zucker Ribose (statt Desoxyribose) und die Base Uracil (U), die das Thymin der DNA funktionell gleichwertig ersetzt.

Nucleotide của RNA chỉ khác một ít với nucleotide của DNA qua phân tử đường ribose (thay vì desoxyribose) và base uracil (U), về mặt chức năng base uracil được xem như thymin của DNA.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc về hoạt động bình thường của các bộ phận trong cơ thể.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

funktionell /[furjktsio'nel] (Adj.)/

theo hiệu suất; theo năng suất;

funktionell /[furjktsio'nel] (Adj.)/

thực dùng; có hiệu quả;

funktionell /[furjktsio'nel] (Adj.)/

thuộc về chức năng; theo chức năng; đúng chức năng;

funktionell /[furjktsio'nel] (Adj.)/

(Med ) thuộc về chức năng;

thuộc về hoạt động bình thường của các bộ phận trong cơ thể. :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

funktionell /a/

1. [thuộc về] chức năng; 2. [thuộc về] hàm sốt.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

funktionell

[DE] funktionell

[EN] working, operational

[FR] fonctionnel

[VI] chức năng