TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo chức năng

thuộc về chức năng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo chức năng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng chức năng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phù hợp với chức năng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

theo chức năng

funktionell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

funktional

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Man kann sie nach ihrer Funktion in zwei Gruppen einteilen:

Hệ thống này có thể được chia thành 2 nhóm tùy theo chức năng:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nach dem Einsatz der Presse unterscheidet man in:

Máy ép được phân biệt theo chức năng:

Solche Bauteile werden als Ventile bezeichnet, die man nach ihrer Funktion wie dargestellt einteilt:

Các bộ phận như thế được gọi là van, và được phân loại theo chức năng như sau:

Um sie, unabhängig von ihrer Bauweise, gemeinsamen Betrachtungen unterziehen zu können, werden sie nach ihren zu leistenden Aufgaben oder Funktionen in Funktionseinheiten unterteilt.

Nhằm nghiên cứu một cách tổng quát mà không phụ thuộc vào cấu tạo của chúng, máy móc được phân loại theo chức năng và nhiệm vụ, gọi là các khối (đơn vị) chức năng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

funktionell /[furjktsio'nel] (Adj.)/

thuộc về chức năng; theo chức năng; đúng chức năng;

funktional /[furjktsio'nail] (Adji)/

thuộc về chức năng; theo chức năng; phù hợp với chức năng;