TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

funktionsfähig

có khả năng hoạt dộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có khả năng vận hành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có khả năng hoạt động tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có khả năng vận hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

funktionsfähig

operational

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

funktionsfähig

funktionsfähig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nach der Faltung in die entsprechende Raumstruktur ist das synthetisierte Protein funktionsfähig, z. B. als Enzym, Hormon, Antikörper, Muskelprotein oder Milchprotein (Seite 9).

Sau khi sắp xếp cấu trúc tương ứng, protein vừa được tổng hợp có đầy đủ chức năng, thí dụ là enzyme, hormone, kháng thể, protein bắp thịt hay protein sữa. (trang 9)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ergibt sich über eine bestimmte Anzahl von wiederholenden Funktionsprüfungen ein plausibler Wert, so wird das Tankentlüftungssystem als funktionsfähig bewertet.

Sau một số lần kiểm tra nhất định, nếu kết quả đạt được là hợp lý thì hệ thống thông hơi thùng nhiên liệu được đánh giá là hoạt động đúng chức năng.

Wird dabei eine ausreichende Anzahl an niedrigen Spannungswerten der l-Sonde durch das Steuergerät festgestellt, so gilt das Sekundärluftsystem als funktionsfähig.

Nếu có đủ số lượng về trị số điện áp thấp của cảm biến oxy được bộ điều khiển xác nhận, hệ thống thổi không khí thứ cấp được xem như hoạt động đúng chức năng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

erf. bewertetes Schalldämmmaß des im Prüfstand funktionsfähig eingebauten Fensters

Chỉ số cách âm có trọng số cần thiết của cửa sổ được lắp đặt ở nơi kiểm tra

Bewertetes Schalldämmmaß R´w des am Bau funktionsfähig eingebauten Fensters

Chỉ số cách âm có trọng số R´w của cửa sổ được lắp đặt ở các tòa nhà

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

funktionsfähig /(Adj.)/

có khả năng hoạt động tốt; có khả năng vận hành;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

funktionsfähig /a/

có khả năng hoạt dộng, có khả năng vận hành.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

funktionsfähig

operational