operation
thao tác, tác nghiệp, công tác ~ of production thao tác trong s ả n xuất bailing ~ thao tác lọc drilling ~ công việc khoan field ~ công tác ngoài trời; sự đo vẽ ngài trời filtering ~ thao tác lọc office ~ công tác trong phòng photographic ~ công tác chụp ảnh (hàng không) plane-table ~ trđ. sự đo vẽ bàn đạc