TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tác nghiệp

Tác nghiệp

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thao tác

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thuộc sửa chữa định kỳ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vận hành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

công tác ~ of production thao tác trong s ả n xuất bailing ~ thao tác lọc drilling ~ công việc khoan field ~ công tác ngoài trời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đo vẽ ngài trời filtering ~ thao tác lọc office ~ công tác trong phòng photographic ~ công tác chụp ảnh plane-table ~ trđ. sự đo vẽ bàn đạc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tác nghiệp

production order

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

to create karma

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

 operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

operational

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

operation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

operation

thao tác, tác nghiệp, công tác ~ of production thao tác trong s ả n xuất bailing ~ thao tác lọc drilling ~ công việc khoan field ~ công tác ngoài trời; sự đo vẽ ngài trời filtering ~ thao tác lọc office ~ công tác trong phòng photographic ~ công tác chụp ảnh (hàng không) plane-table ~ trđ. sự đo vẽ bàn đạc

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

operational

thuộc sửa chữa định kỳ, (thuộc) vận hành, thao tác, tác nghiệp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operation /hóa học & vật liệu/

tác nghiệp

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tác nghiệp

to create karma

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

production order

Tác nghiệp