TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kỳ công

kỳ công

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chiến công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành tích tuyệt vời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật kỳ diệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật phi thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khai thác

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sản xuất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bóc lột

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lợi dụng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

kỳ công

exploit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

kỳ công

Heldentat

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wunderwerk

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kraftakt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wundertat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wunderwirken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

exploit

kỳ công, khai thác, sản xuất, bóc lột, sự lợi dụng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kraftakt /der/

kỳ công; chiến công;

Wundertat /die/

chiến công; kỳ công; thành tích tuyệt vời;

Wunderwirken /(ugs.)/

vật kỳ diệu; vật phi thường; kỳ công; kỳ tích;

Từ điển tiếng việt

kỳ công

- Công lao, sự nghiệp lạ : Kỳ công của khoa học.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kỳ công

Heldentat f, Wunderwerk n. kỳ cục unverständlich (a), ungewöhnlich (a); người kỳ công Original n, ungewölnlicher Mensch