Việt
sự lạm dụng
sự làm dụng
sự lợi dụng
sự ỉạm dụng
sự lạm quyền
sự dùng quá liều lượng
sự dùng quá mức độ
sự hãm hiếp
sự cưỡng dâm
Anh
abuse
misuse
Đức
Missbrauch
Pháp
abus
Missbrauch /der/
sự lợi dụng; sự ỉạm dụng; sự lạm quyền;
sự dùng quá liều lượng; sự dùng quá mức độ; sự lạm dụng (Abusus);
(selten) sự hãm hiếp; sự cưỡng dâm (Vergewaltigung, Notzucht);
Mißbrauch /m -(e)s, -brauche/
sự làm dụng; mit etw. (D) - treiben lạm dụng.
Mißbrauch /m/S_CHẾ/
[EN] abuse
[VI] sự lạm dụng
Missbrauch /RESEARCH/
[DE] Missbrauch
[EN] abuse; misuse
[FR] abus