Việt
sự lạm dụng
sự dùng quá liều lượng
sự dùng quá mức độ
sự sử dụng quá mức
Anh
abuse
Đức
Mißbrauch
Abusus
Schwelgerei
sự sử dụng quá mức; sự lạm dụng
Abusus /[ap'lu:zos], der; - (bildungsspr., auch Med.)/
sự lạm dụng (Missbrauch);
Schwelgerei /die; -, -en/
sự lạm dụng;
Missbrauch /der/
sự dùng quá liều lượng; sự dùng quá mức độ; sự lạm dụng (Abusus);
Mißbrauch /m/S_CHẾ/
[EN] abuse
[VI] sự lạm dụng