abuse
(abusive) : lạm quyền [L] hiếp dâm, cưỡng dâm - abuse of discretion ■ vưựt quyền, quá lạm tham quyền - abuse of distress - lạm dụng người nào, kẻ nào mà không đe ý đến quyền lựi của họ - abuse of law - lạm dụng pháp luật, lạm quyền (summum jus summa injuria - áp dụng luật quá gắt gao, gãy bat công) - abuse of process - lạm dụng thú tục, mánh lới kiện cáo - abuse, abusive language - dùng những từ nhục mạ.