Việt
Tường bảo vệ
tường ngăn
trụ bảo vệ
ngưỡng
tấm chắn alluvial ~ tấm chắn dốc so bồi tích frontal ~ tấm chắn phía trước protecting ~ tường chắn
Anh
vertical side element
protective wall
screen
pillar
protecting apron
protecting wall
shelter wall
storm wall
flash wall
fender
apron
Đức
Schutzwand
trụ bảo vệ, tường bảo vệ
ngưỡng, tấm chắn alluvial ~ tấm chắn dốc so bồi tích frontal ~ tấm chắn phía trước protecting ~ tường chắn, tường bảo vệ
tường bảo vệ, tường ngăn
pillar, protecting apron, protecting wall, shelter wall
tường bảo vệ
tường bảo vệ (chống mưa bão)
storm wall /xây dựng/
Schutzwand /f/XD/
[EN] screen
[VI] tường bảo vệ
[VI] Tường bảo vệ
[EN] vertical side element, protective wall