TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngưỡng

ngưỡng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ Điển Tâm Lý
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

giới hạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giá trị ngưỡng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm chắn alluvial ~ tấm chắn dốc so bồi tích frontal ~ tấm chắn phía trước protecting ~ tường chắn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tường bảo vệ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bậc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự va

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự dằn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Thềm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mức

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

ngưỡng

threshold

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ Điển Tâm Lý
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

limen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sill

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

knickpoint

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

apron

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dam stone

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

jog

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 cut off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 limen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 threshold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ngưỡng

Schwelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schwellenwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grenzwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ansprechgrenze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ansprech-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwellwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngưỡng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Pháp

ngưỡng

Seuil

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Im Durchlassbereich betrieben ist eine Diode unterhalb der Schleusenspannung hochohmig, oberhalb der Schleusenspannung niederohmig.

Điôt hoạt động dưới điện áp ngưỡng trong vùng dẫn điện như điện trở cao, trên điện áp ngưỡng như điện trở thấp.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Brennschwelle

Ngưỡng đốt

Die Hörschwelle verhält sich zur Schmerzgrenze wie 1:109.

Ngưỡng nghe được có tỷ lệvới ngưỡng đau bằng 1:109.

Zündschwelle

Ngưỡng đánh lửa

Kurzschluss-Schwelle

Ngưỡng ngắt mạch

Từ điển toán học Anh-Việt

threshold

mức; ngưỡng

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

limen

Thềm, ngưỡng (cửa)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cut off, limen

ngưỡng

 lip /xây dựng/

ngưỡng (cửa)

 threshold /y học/

ngưỡng (trong thần kinh học)

 threshold

ngưỡng, giới hạn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngưỡng

Schwelle f; ngưỡng cửa Schwelle f,

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dam stone

ngưỡng

jog

bậc, ngưỡng, sự va, sự dằn

Từ điển môi trường Anh-Việt

Threshold

Ngưỡng

The lowest dose of a chemical at which a specified measurable effect is observed and below which it is not observed.

Liều lượng hoá chất thấp nhất cần có để quan sát tác động đặc trưng có thể đo được, dưới mức đó thì không thể quan sát.

Threshold

Ngưỡng

The dose or exposure level below which a significant adverse effect is not expected.

Liều lượng hoặc mức phơi nhiễm mà dưới mức đó một tác hại đáng kể không xảy ra.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Threshold

[DE] Schwelle

[VI] Ngưỡng

[EN] The lowest dose of a chemical at which a specified measurable effect is observed and below which it is not observed.

[VI] Liều lượng hoá chất thấp nhất cần có để quan sát tác động đặc trưng có thể đo được, dưới mức đó thì không thể quan sát.

Threshold

[DE] Schwelle

[VI] Ngưỡng

[EN] The dose or exposure level below which a significant adverse effect is not expected.

[VI] Liều lượng hoặc mức phơi nhiễm mà dưới mức đó một tác hại đáng kể không xảy ra.

Từ Điển Tâm Lý

NGƯỠNG

[VI] NGƯỠNG

[FR] Seuil

[EN] Threshold

[VI] Một hiện tượng biến thiên, biểu hiện với một đại lượng ít nhất, có thể gây ra cảm giác. Ở dưới mức ấy, không còn gây cảm giác, hoặc không còn tác động. Ví như một tiếng ồn ở mức tối thiểu có thể nghe được. Có thể đo lường được ngưỡng nghe, với điều kiện làm việc trong một phòng hết sức yên lặng. Một vị thuốc, với một liều lượng tối thiểu, có hiệu lực, dưới mức ấy thì vô hiệu.

Từ điển phân tích kinh tế

threshold

ngưỡng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

knickpoint

ngưỡng

apron

ngưỡng, tấm chắn alluvial ~ tấm chắn dốc so bồi tích frontal ~ tấm chắn phía trước protecting ~ tường chắn, tường bảo vệ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwelle /f/M_TÍNH/

[EN] threshold

[VI] ngưỡng

Schwelle /f/Đ_TỬ, C_THÁI/

[EN] threshold

[VI] ngưỡng

Schwellenwert /m/M_TÍNH/

[EN] threshold

[VI] ngưỡng

Grenzwert /m/C_THÁI/

[EN] limen, threshold

[VI] ngưỡng

Ansprechgrenze /f/Đ_TỬ/

[EN] threshold

[VI] ngưỡng

Schwelle /f/ÂM/

[EN] threshold

[VI] ngưỡng, giới hạn

Ansprech- /pref/KT_GHI, ĐIỆN, KT_ĐIỆN, T_BỊ, V_THÔNG/

[EN] threshold

[VI] (thuộc) ngưỡng, giới hạn

Schwellwert /m/Đ_KHIỂN, DHV_TRỤ, KTA_TOÀN/

[EN] threshold

[VI] ngưỡng , giá trị ngưỡng

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Threshold

Ngưỡng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sill

ngưỡng

threshold

ngưỡng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

threshold

ngưỡng