Việt
thềm
bãi cạn
vỉa hè
ngưỡng
sàn
sàn bốc dỡ
nền
đài
bệ
ge
bậc thềm
thềm đất
đồng tiền giả
thềm đắt
sân thượng
sân hiên
sân gác
sân giỏi.
.thềm
bậc
sự khấu bậc 2.vỉa
tập vỉa
vỉa than 3.trđ. mốc
chuẩn 4.vai thung lũng ~ stoping sự khai theo bậc thang bottom ~ tập vỉa đáy
tập vỉa dưới fault ~ bậc phay
bậc dứt gãy flood- plain ~ thềm bãi bồi
thềm ngập vào mùa lũ lower ~ tập vỉa dưới marine ~ bậc thềm biển offshore ~ thềm biển khơi raised ~ bậc trồi lên rock ~ thềm đá gốc top ~ tập vỉa nóc
tập vỉa trên wave-cut ~ thếm sóng vỗ wave-cut rock ~ thềm đá sóng vỗ
Anh
platform
terrace
Berm
porch
shelf
benched
complementary
perron
bench
veranda
limen
Đức
Schulter
Küstensockel
Schelf
Beischlag
Terrasse
Pháp
Berme
.thềm, bậc; sự khấu bậc 2.vỉa, tập vỉa; vỉa than 3.trđ. mốc, chuẩn 4.vai thung lũng ~ stoping sự khai theo bậc thang bottom ~ tập vỉa đáy, tập vỉa dưới fault ~ bậc phay, bậc dứt gãy flood- plain ~ thềm bãi bồi, thềm ngập vào mùa lũ lower ~ tập vỉa dưới marine ~ bậc thềm biển offshore ~ thềm biển khơi raised ~ bậc trồi lên rock ~ thềm đá gốc top ~ tập vỉa nóc, tập vỉa trên wave-cut ~ thếm sóng vỗ wave-cut rock ~ thềm đá (tạo nên do) sóng vỗ
sàn, sàn bốc dỡ, nền, thềm, đài, bệ
Beischlag /m -(e)s, -schla/
1. bậc thềm, thềm đất, thềm; nhà phụ, nhà ngang, nhà dưói; 2. đồng tiền giả
Terrasse /í =, -n/
1. bậc thềm, thềm đắt, thềm; 2. sân thượng, sân hiên, sân gác, sân giỏi.
Thềm, ngưỡng (cửa)
benched, complementary, shelf
thềm (nhà)
thềm (sông, hồ)
perron /xây dựng/
bench /xây dựng/
veranda /xây dựng/
thềm, vỉa hè
Any pedestrian footway or roadway, usually paved.
veranda /toán & tin/
Schulter /f/TV/
[EN] porch
[VI] thềm
Küstensockel /m/VT_THUỶ/
[EN] shelf
Schelf /nt/VT_THUỶ/
[VI] thềm; bãi cạn
Thềm
[EN] Berm
[VI] Thềm
[FR] Berme
[VI] Dẻo đất thoải nằm giữa hai taluy để tăng ổn định cho mái taluy. Cần làm rãnh thềm / fossé de berme / berm ditch thu nước không làm xói lở taluy