TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tập vỉa dưới fault ~ bậc phay

.thềm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bậc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự khấu bậc 2.vỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tập vỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vỉa than 3.trđ. mốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chuẩn 4.vai thung lũng ~ stoping sự khai theo bậc thang bottom ~ tập vỉa đáy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tập vỉa dưới fault ~ bậc phay

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bậc dứt gãy flood- plain ~ thềm bãi bồi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thềm ngập vào mùa lũ lower ~ tập vỉa dưới marine ~ bậc thềm biển offshore ~ thềm biển khơi raised ~ bậc trồi lên rock ~ thềm đá gốc top ~ tập vỉa nóc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tập vỉa trên wave-cut ~ thếm sóng vỗ wave-cut rock ~ thềm đá sóng vỗ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tập vỉa dưới fault ~ bậc phay

bench

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bench

.thềm, bậc; sự khấu bậc 2.vỉa, tập vỉa; vỉa than 3.trđ. mốc, chuẩn 4.vai thung lũng ~ stoping sự khai theo bậc thang bottom ~ tập vỉa đáy, tập vỉa dưới fault ~ bậc phay, bậc dứt gãy flood- plain ~ thềm bãi bồi, thềm ngập vào mùa lũ lower ~ tập vỉa dưới marine ~ bậc thềm biển offshore ~ thềm biển khơi raised ~ bậc trồi lên rock ~ thềm đá gốc top ~ tập vỉa nóc, tập vỉa trên wave-cut ~ thếm sóng vỗ wave-cut rock ~ thềm đá (tạo nên do) sóng vỗ