shelf /xây dựng/
móc để giá
shelf /xây dựng/
xích đông
shelf /cơ khí & công trình/
bãi cạn
shelf /hóa học & vật liệu/
đá ngầm bãi cạn
flat, shelf
bãi cạn
rate, scaffolding, shelf
giá đơn vị
benched, complementary, shelf
thềm
interformational sheet, shelf, sill
vỉa xen tầng
hyperboloid of one sheet, shelf
hipeboloit một tầng (hai tầng)
fringing reef, ridge, shelf
đá ngầm ven bờ
continental shelf placer, epicyclic gear, marine platform, shelf
sa khoáng thềm lục địa