Việt
ám tiêu gần bờ
đá ngầm ven bờ
Anh
fringing reef
ridge
shelf
Đức
Kuestenriff
Strandriff
vorspringendes Riff
Pháp
récif frangeant
fringing reef, ridge, shelf
fringing reef /SCIENCE/
[DE] Kuestenriff; Strandriff; vorspringendes Riff
[EN] fringing reef
[FR] récif frangeant
['frindʒiɳ ri:f]
o ám tiêu gần bờ
ám tiêu san hô mọc song song với đường bờ và cách bờ bởi một vụng hẹp và nông.