TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đá ngầm ven bờ

đá ngầm ven bờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đá ngầm ven bờ

 fringing reef

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fringing reef

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shelf

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fringing reef /xây dựng/

đá ngầm ven bờ

 fringing reef /hóa học & vật liệu/

đá ngầm ven bờ

fringing reef, ridge, shelf

đá ngầm ven bờ

 fringing reef /cơ khí & công trình/

đá ngầm ven bờ