platform
['plætfɔ:m]
danh từ o nền
Vùng đất hình thành bởi những trầm tích nằm ngang hoặc cắm thoi.
o giàn khoan biển
o nền, nền bằng
§ abrasion platform : nền mài mòn
§ derrick platform : sàn khoan
§ floating platform : bệ sàn nổi
§ high water platform : mặt nền nước cao
§ racking platform : giàn đỡ, bệ giá đỡ
§ safety platform : sàn an toàn
§ structural platform : sàn cầu trúc
§ throat platform : bệ cổ lò
§ wave cut platform : mặt nền sóng vỗ
§ working platform : sàn thao tác
§ platform chief : trưởng giàn khoan
§ platform privilege : ưu đãi trên giàn khoan
§ platform tree : cây thông trên giàn khoan biển