Việt
mặt sàn
tấm ván
mặt lát
Anh
floor topping
platform
screen
planking
Đức
Bretterverkleidung
Wenn diese Grundierung berührungstrocken ist, kann die erste Polyesterschicht vollflächig aufgerollt werden.
Khi lớp sơn lót vừa khô, có thể trải lớp vải polyester đầu tiên kínết mặt sàn.
Bretterverkleidung /f/THAN/
[EN] planking
[VI] tấm ván, mặt lát, mặt sàn
floor topping, platform, screen
floor topping /xây dựng/