TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nền khoan

nền khoan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nền khoan

platform

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drilling platform

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drilling platform

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 platform

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

platform

nền khoan

drilling platform

nền khoan

 drilling platform, platform /toán & tin/

nền khoan

Mặt bằng được phủ bằng ván gỗ trên nền của giàn khoan, được dùng để làm móng đặt các thiết bị khoan.

A horizontal plank-covered area at the base of a derrick, which serves as work space and foundation for drilling equipment. Also, DRILL FLOOR.