Việt
giàn khoan
dàn khoan
nền khoan
sàn khoan
thiết bị khoan dầu
Anh
drilling platform
oil rig
Đức
Bohrinsel
Bohrplattform
Pháp
plate-forme de forage
plate-forme de foration
Bohrplattform /f/D_KHÍ/
[EN] drilling platform
[VI] giàn khoan (kỹ thuật khoan)
Bohrinsel /f/VT_THUỶ/
[EN] drilling platform, oil rig
[VI] giàn khoan, thiết bị khoan dầu
drilling platform /ENERGY-OIL/
[DE] Bohrinsel; Bohrplattform
[FR] plate-forme de forage; plate-forme de foration
['driliɳ 'plætfɔ:m]
o giàn khoan
Một cấu trúc để khoan có chân đặt trên đáy biển.